Thành tựu kinh tế
Tốc độ tăng trưởng GDP trung bình đạt khoảng 6%/năm, đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trên thế giới.
Kim ngạch xuất khẩu tăng mạnh, từ 10 tỷ USD năm 1975 lên 360 tỷ USD năm 2022.
Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, giảm phụ thuộc vào nông nghiệp.
Xóa đói giảm nghèo đáng kể, tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 90% năm 1975 xuống dưới 5% năm 2022.
Thành tựu xã hội
Cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân, nâng cao mức sống và tuổi thọ trung bình.
Phát triển hệ thống y tế và giáo dục, đảm bảo quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe và giáo dục cho mọi người.
Nâng cao trình độ dân trí, xóa mù chữ, phổ cập giáo dục tiểu học và trung học cơ sở.
Thúc đẩy bình đẳng giới và bảo vệ quyền của phụ nữ, trẻ em và người khuyết tật.
Thành tựu chính trị
Đảm bảo ổn định chính trị xã hội, tạo môi trường hòa bình cho phát triển.
Xây dựng nhà nước pháp quyền, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và chống tham nhũng.
Duy trì chính sách đối ngoại hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển với các nước trên thế giới.
Tăng cường sự đoàn kết toàn dân, xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc.
Thành tựu về đối ngoại
Thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia trên thế giới.
Đa dạng hóa hợp tác quốc tế, tham gia nhiều tổ chức quốc tế và khu vực.
Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài và hỗ trợ phát triển từ các nước phát triển.
Nâng cao vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế.
Những thách thức còn lại
Bên cạnh những thành tựu đạt được, Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức phải đối mặt, chẳng hạn như:
Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Cải thiện chất lượng dịch vụ công, đặc biệt là y tế, giáo dục.
Xóa bỏ bất bình đẳng xã hội và phát triển toàn diện.
Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Đẩy mạnh cải cách hành chính và chống tham nhũng.
Tốc độ tăng trưởng GDP trung bình đạt khoảng 6%/năm, đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trên thế giới.
Kim ngạch xuất khẩu tăng mạnh, từ 10 tỷ USD năm 1975 lên 360 tỷ USD năm 2022.
Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, giảm phụ thuộc vào nông nghiệp.
Xóa đói giảm nghèo đáng kể, tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 90% năm 1975 xuống dưới 5% năm 2022.
Thành tựu xã hội
Cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân, nâng cao mức sống và tuổi thọ trung bình.
Phát triển hệ thống y tế và giáo dục, đảm bảo quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe và giáo dục cho mọi người.
Nâng cao trình độ dân trí, xóa mù chữ, phổ cập giáo dục tiểu học và trung học cơ sở.
Thúc đẩy bình đẳng giới và bảo vệ quyền của phụ nữ, trẻ em và người khuyết tật.
Thành tựu chính trị
Đảm bảo ổn định chính trị xã hội, tạo môi trường hòa bình cho phát triển.
Xây dựng nhà nước pháp quyền, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và chống tham nhũng.
Duy trì chính sách đối ngoại hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển với các nước trên thế giới.
Tăng cường sự đoàn kết toàn dân, xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc.
Thành tựu về đối ngoại
Thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia trên thế giới.
Đa dạng hóa hợp tác quốc tế, tham gia nhiều tổ chức quốc tế và khu vực.
Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài và hỗ trợ phát triển từ các nước phát triển.
Nâng cao vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế.
Những thách thức còn lại
Bên cạnh những thành tựu đạt được, Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức phải đối mặt, chẳng hạn như:
Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Cải thiện chất lượng dịch vụ công, đặc biệt là y tế, giáo dục.
Xóa bỏ bất bình đẳng xã hội và phát triển toàn diện.
Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Đẩy mạnh cải cách hành chính và chống tham nhũng.