Trong màn sương mờ buổi sớm tại Điện Biên Phủ, một cuộc chiến khốc liệt diễn ra. Quân đội nhân dân Việt Nam đã thiết lập một hệ thống chiến hào và ổ súng tinh vi, biến thung lũng thành một cái bẫy chết chóc cho đối phương.
Quân Pháp, dưới sự chỉ huy của tướng De Castries, đã bất chấp mọi hiểm nguy, tung những đợt tấn công dũng mãnh vào các đồi A1, C1 và D1. Tuy nhiên, hỏa lực từ các ổ súng ẩn nấp trong rừng rậm như những con sài lang rình mồi đã liên tục xé nát đội hình quân Pháp.
Bốn bản sài lang - Nà Sản, Him Lam, Bản Kéo, Huổi Him - chính là những ổ súng lợi hại nhất. Chúng được ẩn nấp khéo léo trong các hang động, gò đất, bám sát các tuyến phòng thủ của quân Pháp. Lính Pháp tưởng rằng chúng đã bị vô hiệu hóa, nhưng mỗi khi chúng tấn công, các bản sài lang lại trỗi dậy, phun ra những làn đạn như mưa trên đầu quân xâm lược.
Tại Nà Sản, những khẩu pháo 105 ly giấu trong hang động đã phá tan hàng ngũ lính dù Pháp. Những tảng đá và mảnh đạn bay vun vút phá hủy chiến xa và hất tung quân địch lên trời.
Ở Him Lam, đại đội 118 thuộc Trung đoàn 102 đã biến một gò đất nhỏ thành một thành trì bất khả xâm phạm. Các chiến sĩ ẩn trong giao thông hào, dùng súng máy và lựu đạn liên tục đẩy lui các đợt phản công của quân Pháp.
Bản Kéo và Huổi Him không kém phần khốc liệt. Đội quân tinh nhuệ của Việt Minh đã chiến đấu anh dũng trong từng căn nhà, từng đoạn hào. Những quả lựu đạn nổ liên hoàn, những khẩu súng trường bắn tỉa liên tục hạ gục quân địch.
Chiến lược bẫy sài lang của quân đội Việt Nam đã phát huy hiệu quả tối đa. Quân Pháp liên tục bị phục kích và tiêu diệt khi tiến vào các bản làng. Bốn bản sài lang đã trở thành biểu tượng cho sự ngoan cường và sức mạnh của nhân dân Việt Nam.
Cuối cùng, vào ngày 7 tháng 5 năm 1954, sau 56 ngày đêm chiến đấu anh dũng, Điện Biên Phủ được giải phóng. Chiến thắng này đã chấm dứt ách thống trị của thực dân Pháp ở Việt Nam và khẳng định sức mạnh vô địch của quân đội và nhân dân Việt Nam.
Quân Pháp, dưới sự chỉ huy của tướng De Castries, đã bất chấp mọi hiểm nguy, tung những đợt tấn công dũng mãnh vào các đồi A1, C1 và D1. Tuy nhiên, hỏa lực từ các ổ súng ẩn nấp trong rừng rậm như những con sài lang rình mồi đã liên tục xé nát đội hình quân Pháp.
Bốn bản sài lang - Nà Sản, Him Lam, Bản Kéo, Huổi Him - chính là những ổ súng lợi hại nhất. Chúng được ẩn nấp khéo léo trong các hang động, gò đất, bám sát các tuyến phòng thủ của quân Pháp. Lính Pháp tưởng rằng chúng đã bị vô hiệu hóa, nhưng mỗi khi chúng tấn công, các bản sài lang lại trỗi dậy, phun ra những làn đạn như mưa trên đầu quân xâm lược.
Tại Nà Sản, những khẩu pháo 105 ly giấu trong hang động đã phá tan hàng ngũ lính dù Pháp. Những tảng đá và mảnh đạn bay vun vút phá hủy chiến xa và hất tung quân địch lên trời.
Ở Him Lam, đại đội 118 thuộc Trung đoàn 102 đã biến một gò đất nhỏ thành một thành trì bất khả xâm phạm. Các chiến sĩ ẩn trong giao thông hào, dùng súng máy và lựu đạn liên tục đẩy lui các đợt phản công của quân Pháp.
Bản Kéo và Huổi Him không kém phần khốc liệt. Đội quân tinh nhuệ của Việt Minh đã chiến đấu anh dũng trong từng căn nhà, từng đoạn hào. Những quả lựu đạn nổ liên hoàn, những khẩu súng trường bắn tỉa liên tục hạ gục quân địch.
Chiến lược bẫy sài lang của quân đội Việt Nam đã phát huy hiệu quả tối đa. Quân Pháp liên tục bị phục kích và tiêu diệt khi tiến vào các bản làng. Bốn bản sài lang đã trở thành biểu tượng cho sự ngoan cường và sức mạnh của nhân dân Việt Nam.
Cuối cùng, vào ngày 7 tháng 5 năm 1954, sau 56 ngày đêm chiến đấu anh dũng, Điện Biên Phủ được giải phóng. Chiến thắng này đã chấm dứt ách thống trị của thực dân Pháp ở Việt Nam và khẳng định sức mạnh vô địch của quân đội và nhân dân Việt Nam.